Có 2 kết quả:
陆上 lù shàng ㄌㄨˋ ㄕㄤˋ • 陸上 lù shàng ㄌㄨˋ ㄕㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) land-based
(2) on land
(2) on land
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) land-based
(2) on land
(2) on land
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0